Characters remaining: 500/500
Translation

bản sư

Academic
Friendly

Từ "bản sư" trong tiếng Việt thường được hiểu "vị sư thầy của mình". Đây một từ ghép, trong đó "bản" có nghĩa là "của mình" "" "sư thầy", người học thức trong Phật giáo, thường người hướng dẫn, dạy dỗ về tâm linh đạo đức.

Giải thích chi tiết:
  • Bản: có nghĩa là "của mình", chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ gần gũi.
  • : từ chỉ người tu hành trong Phật giáo, người trách nhiệm dạy dỗ hướng dẫn người khác về đạo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Bản sư của tôi rất giỏi giang." (Vị sư thầy của tôi rất tài năng.)
  2. Câu phức tạp: "Khi gặp khó khăn trong cuộc sống, tôi thường tìm đến bản sư để xin lời khuyên." (Khi gặp khó khăn, tôi thường đến gặp vị sư thầy của mình để hỏi ý kiến.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nhiều trường hợp, "bản sư" có thể được dùng để thể hiện lòng kính trọng tình cảm đối với vị sư thầy. dụ: "Tôi luôn nhớ lời dạy của bản sư trong những lúc khó khăn." (Tôi luôn nhớ những lời dạy của vị sư thầy của mình khi gặp khó khăn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Sư thầy: cách gọi chung cho những người tu hành, không nhất thiết phải "bản sư".
  • Thầy: Có thể dùng để chỉ những người dạy học nói chung, không chỉ trong Phật giáo.
  • Bản sư: Nhấn mạnh mối quan hệ cá nhân sự gần gũi giữa người học vị sư thầy.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Sư phụ: Cũng chỉ người thầy, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong Phật giáo.
  • Thầy: Như đã đề cập, một từ chung hơn, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực.
Từ liên quan:
  • Tôn sư: Thường dùng để thể hiện sự kính trọng đối với thầy.
  • Đạo : Người dạy về đạo, có thể không nhất thiết sư thầy trong Phật giáo.
Tóm lại:

"Bản sư" một từ mang ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ giữa người học người dạy trong bối cảnh Phật giáo.

  1. vị sư thầy của mình

Comments and discussion on the word "bản sư"